Tính từ nâng điểm bài viết của bạn

Tính từ nâng điểm bài viết của bạn

Phần writing hay viết essay thường được xem là một trong những phần khó trong các bài thi Tiếng Anh. Dù có áp dụng bất kì các tips học tiếng Anh hay tips viết Tiếng Anh như thế nào thì việc chăm chỉ học từ mới và luyện tập là rất rất cần thiết.

Để đạt điểm cao trong bài viết, đặc biệt là kì thi IELTS, ban nên biết các từ vựng academic hay advanced để có thể gây ấn tượng với ban giám khảo

Sau đây là 10 tính từ giúp nâng điểm bài viết của bạn mà bạn có thể áp dụng trong bài essay trên lớp hay trong kì thi IELTS writing

10 tính từ nâng điểm bài viết của bạn

10 tính từ nâng điểm bài viết của bạn

  1. Explicit: Rõ ràng, chính xác.
  • He gave explicit instructions to turn the gas off after an hour.
  • I wasn’t aware that I would be paying – you certainly didn’t make it explicit.

2, Exponential: Cực kỳ nhanh chóng (thường dùng để sự gia tăng)

  •  We’ve seen an exponential increase in greenhouse gases in the
    atmosphere over the past twenty years.
  • Company profits grew exponentially throughout 2019.

3, Specific: Rành mạch, rõ ràng / Đặc trưng, riêng biệt, cụ thể

  •  Please answer the questions as specifically as you can.
  •  There are specific areas within the festival where children are not
    allowed.

4, Colloquial: Thông tục (nói về ngôn ngữ, ám chỉ từ ngữ được dùng trong giao
tiếp hằng ngày)

  • That English expression is quite colloquial.
  •  We use that word colloquially.

5, Delicate: Dịu nhẹ, thanh khiết (nói về màu sắc, hương thơm, mùi vị)/ Khéo
léo, tinh tế.

  • The flavours of this dish are quite delicate.
  •  He placed the fruit delicately into a box.
  •  We need to handle this situation very delicately.

6, Coherent: Mạch lạc, chặt chẽ

  • The minister offered a clear and coherent explanation for the tax
    increase.
  • We want to make sure that you are very coherent when you’re using
    English.

7, Eloquent: Hùng hồn; có tính hùng biện, thuyết phục cao

  • She gave an eloquent speech at the gala dinner.

8, Exquisite: Đẹp, tuyệt, vời, xuất sắc (nói về một cái gì đó được tạo ra như thế
nào)

  • Her wedding dress was absolutely exquisite.
  • We bought an exquisite hand-painted bowl from Japan.

9, Insatiable: Tham lam vô độ, không thể thỏa mãn được

  • There seems to be an insatiable demand for more powerful computers.
  • The public seems to have an insatiable appetite for celebrity news.

10, Mischievous: Tinh nghịch, láu lỉnh (nói về trẻ em)/ Ranh mãnh, tinh quái

  • Jack is a mischievous child.
  •  She looked slightly mischievous.

Tìm hiểu thêm: