Author Archives: Editor SLS

5 cụm từ nâng cấp bài IELTS Writing

Bạn chật vật với writing? Bạn luôn khó khăn trong việc làm mới bài luận của mình? Bạn không biết làm thế nào để nâng điểm writing lên một band mới? Một trong những phương pháp tốt nhất đó là hãy tích cực trau dồi cho mình vốn từ thật rộng và mang tính học thuật cao. Trong bài viết này, SLS xin gửi tới các bạn 5 CỤM TỪ NÂNG CAO mà bạn có thể áp dụng trong bất kỳ bài luận nào\ của mình nhé!!!
1) Concur with/ Concur that : Đồng ý, tán thành
Nếu bạn đã nhàm chán với “agree” thì “concur” là một từ rất formal để sử dụng trong bài luận của bạn.
📌 I totally concur that urgent measures should be implemented to solve environmental issues.
2) There is no doubt that; There is no denying/disputing the fact that: Không nghi ngờ gì nữa/ Không thể phủ nhận rằng
📌 There is no denying/disputing the fact that technology has revolutionized the ways we approach information.
3) A contentious/controversial issue ; A source of constant debate; A bone of contention: Vấn đề gây tranh cãi
📌 In this day and age, extravagant salaries of famous sportsmen remain a controversial issue.
4) Have serious implications/repercussions for something: Có ảnh hưởng nghiêm trọng đến
📌The development of factories will have implications for the surrounding
countryside.

5) Act/serve as a deterrent to : Làm biện pháp răn đe đối với
📌 Tougher prison sentences may act/serve as a deterrent to other would-be offenders.

Cách học IELTS writing hiệu quả

HỌC IELTS WRITING NHƯ THẾ NÀO CHO HIỆU QUẢ?

Đối với nhiều bạn ôn thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế, IELTS Writing luôn là một phần thi khó nhằn. Một trong những nguyên nhân chính là do các bạn chưa biết cách luyện tập thế nào cho phù hợp và hiệu quả. Bài viết này sẽ chỉ ra một số phương pháp để các bạn áp dụng, giúp các xác định phương hướng ôn tập và nâng điểm bài luận của mình.
1. Tìm hiểu chung về Writing
Đối với một người mới bắt đầu học viết, hiểu biết chung về phần thi Writing là một điều vô cùng cần thiết. Một số vấn đề cần tìm hiểu như:
📍 Cấu trúc 1 bài luận như thế nào?
📍 Cách phân tích và phát triển 1 bài essay như sao?
📍 Các giám khảo chấm Writing dựa vào những yếu tố gì?
📍 Những kiến thức cơ bản cần phải học khi học Writing gồm những gì?
2. Tích cực tìm kiếm tài liệu học
📍 Học qua các video hướng dẫn Writing trên Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=TvVc9oiFDQI
Ví dụ một video dạy Task2 bạn có thể tham khảo:
📍 Học qua các website chuyên dạy Writing:
Một trong những web dạy kỹ và chất lương nhất có thể kể đến: https://ielts-simon.com/
📍 Học qua các trang dạy Tiếng Anh trên facebook:
Có rất nhiều page trên facebook đưa ra các bài viết, chia sẻ các tips học rất hay, bạn có thể ghé thăm page của SLS thường xuyên để đọc những bài viết bổ ích nhé: https://www.youtube.com/watch?v=TvVc9oiFDQI
📍Học qua các cuốn sách chuyên về Writing:
Có rất nhiều sách dạy chuyên về Writing và nhiều sách dạy riêng Vocabulary, Grammar, hay Collocations. Đọc thật nhiều sách, áp dụng thật nhuần nhuyễn những gì mà mình học được, đó chính là bí quyết của những cây bút thành công đấy nhé!
3. Lập kế hoạch học tập rõ ràng
Sau khi tìm hiểu những kiến thức chung và những kỹ năng cụ thể cần có trong phần Writing chúng ta nên lập một kế hoạch học rõ ràng như:
📍 Thường xuyên luyện tập viết bài (ví dụ: 1-2 bài/ tuần)
📍 Áp dụng các từ vựng, cấu trúc mà mình đã tích luỹ được vào bài viết
📍 Tự mình đọc lại bài viết và chỉnh sửa dựa vào những hoặc nhờ người đã có kinh nghiệm sửa bài cho mình
4. Tìm kiếm các trung tâm Tiếng Anh uy tín và chất lượng
Không sai khi nói rằng Sydney Language Solutions -SLS Online English Center là một trong những trung tâm tiếng Anh không chỉ chuyên về dạy IELTS mà còn PTE, TOEIC và CAE. Các chứng chỉ khác nhau sẽ có cách chấm điểm phần Writing khác nhau, dựa vào các yếu tố khác nhau. Các cô giáo ở SLS sẽ dựa vào kỳ thi để lựa chọn cách giảng dạy Writing phù hợp nhất, cung cấp các tài liệu hữu ích giúp bạn dễ dàng tiếp cần với phần thi và nâng điểm phần viết của
mình. Đến với SLS, với kinh nghiệm và nhiệt huyết, các giảng viên sẽ đồng hành cùng bạn cho đến khi đạt được kết quả mong muốn.

10 Tính từ nâng cao cho IELTS essay

Để đạt điểm cao trong phần Writing, việc học từ, đặc biệt là các từ "advanced"
(nâng cao) là rất rất cần thiết. Ở bài viết này, SLS xin gửi tới các bạn 10 TÍNH
TỪ rất hay, rất trang trọng để nâng điểm bài viết của mình nhé!

1, Explicit: Rõ ràng, chính xác.
🖍 He gave explicit instructions to turn the gas off after an hour.
🖍 I wasn’t aware that I would be paying – you certainly didn’t make it explicit.
2, Exponential: Cực kỳ nhanh chóng (thường dùng để sự gia tăng)
🖍 We’ve seen an exponential increase in greenhouse gases in the atmosphere over the past twenty years.
🖍 Company profits grew exponentially throughout 2019.
3, Specific: Rành mạch, rõ ràng / Đặc trưng, riêng biệt, cụ thể
🖍 Please answer the questions as specifically as you can.
🖍 There are specific areas within the festival where children are not allowed.
4, Colloquial: Thông tục (nói về ngôn ngữ, ám chỉ từ ngữ được dùng trong giao tiếp hằng ngày)
🖍 That English expression is quite colloquial.
🖍 We use that word colloquially.
5, Delicate: Dịu nhẹ, thanh khiết (nói về màu sắc, hương thơm, mùi vị)/ Khéo léo, tinh tế.
🖍 The flavours of this dish are quite delicate.
🖍 He placed the fruit delicately into a box.
🖍 We need to handle this situation very delicately.
6, Coherent: Mạch lạc, chặt chẽ
🖍 The minister offered a clear and coherent explanation for the tax
increase.
🖍 We want to make sure that you are very coherent when you’re using English.
7, Eloquent: Hùng hồn; có tính hùng biện, thuyết phục cao
🖍 She gave an eloquent speech at the gala dinner.
8, Exquisite: Đẹp, tuyệt, vời, xuất sắc (nói về một cái gì đó được tạo ra như thế nào)
🖍 Her wedding dress was absolutely exquisite.
🖍We bought an exquisite hand-painted bowl from Japan.
9, Insatiable: Tham lam vô độ, không thể thỏa mãn được
🖍 There seems to be an insatiable demand for more powerful computers.
🖍 The public seems to have an insatiable appetite for celebrity news.
10, Mischievous: Tinh nghịch, láu lỉnh (nói về trẻ em)/ Ranh mãnh, tinh quái
🖍 Jack is a mischievous child.
🖍 She looked slightly mischievous.

10 TÍNH TỪ NÂNG CAO NÂNG ĐIỂM BÀI ESSAY CỦA BẠN

10 TÍNH TỪ NÂNG CAO NÂNG ĐIỂM BÀI ESSAY CỦA BẠN

Để đạt điểm cao trong phần Writing, việc học từ, đặc biệt là các từ "advanced"
(nâng cao) là rất rất cần thiết. Ở bài viết này, SLS xin gửi tới các bạn 10 TÍNH
TỪ rất hay, rất trang trọng để nâng điểm bài viết của mình nhé!
1, Explicit: Rõ ràng, chính xác.
 He gave explicit instructions to turn the gas off after an hour.
 I wasn't aware that I would be paying – you certainly didn't make it
explicit.
2, Exponential: Cực kỳ nhanh chóng (thường dùng để sự gia tăng)
 We’ve seen an exponential increase in greenhouse gases in the
atmosphere over the past twenty years.
 Company profits grew exponentially throughout 2019.
3, Specific: Rành mạch, rõ ràng / Đặc trưng, riêng biệt, cụ thể
 Please answer the questions as specifically as you can.
 There are specific areas within the festival where children are not
allowed.
4, Colloquial: Thông tục (nói về ngôn ngữ, ám chỉ từ ngữ được dùng trong giao
tiếp hằng ngày)
 That English expression is quite colloquial.
 We use that word colloquially.
5, Delicate: Dịu nhẹ, thanh khiết (nói về màu sắc, hương thơm, mùi vị)/ Khéo
léo, tinh tế.
 The flavours of this dish are quite delicate.
 He placed the fruit delicately into a box.
 We need to handle this situation very delicately.
6, Coherent: Mạch lạc, chặt chẽ
 The minister offered a clear and coherent explanation for the tax
increase.
 We want to make sure that you are very coherent when you’re using
English.
7, Eloquent: Hùng hồn; có tính hùng biện, thuyết phục cao
 She gave an eloquent speech at the gala dinner.

8, Exquisite: Đẹp, tuyệt, vời, xuất sắc (nói về một cái gì đó được tạo ra như thế
nào)
 Her wedding dress was absolutely exquisite.
 We bought an exquisite hand-painted bowl from Japan.
9, Insatiable: Tham lam vô độ, không thể thỏa mãn được
 There seems to be an insatiable demand for more powerful computers.
 The public seems to have an insatiable appetite for celebrity news.
10, Mischievous: Tinh nghịch, láu lỉnh (nói về trẻ em)/ Ranh mãnh, tinh quái
 Jack is a mischievous child.
 She looked slightly mischievous.