Từ vựng Tiếng Anh về Halloween

15 từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween

  1. All Hallow Eve: Tên gọi khác của Halloween
  2. Trick or treat: cho kẹo hay bị ghẹo
  3.  Jack-o’-latern: đèn ma
  4.  Coffin: quan tài
  5. Banshee: con ma trong các câu chuyện cổ tích của Ireland và Scotland. Banshee sẽ xuất hiện trước khi bạn chết
  6. Cemetery: nghĩa trang
  7. Mummy: xác ướp
  8. Werewolf: ma sói. Theo truyền thống, werewolf là người có thể biến thành sói khi trăng tròn
  9. Vampire: ma cà rồng
  10. Scarecrow: bù nhìn

    Từ vựng tiếng Anh về Halloween. Scarecrow

    Scarecow: bù nhìn

  11. Black cat: Con mèo đen được nghĩ sẽ mang lại sự xui xẻo trong các câu chuyện cổ của Anh và Ireland. Black cat được xem như thú cưng của mụ phù thủy (witch)
  12. Phantom: ma
  13. Prank = trick: ghẹo
  14. Bogeyman: 1 người trong tưởng tượng mà sẽ trừng phạt những đứa trẻ hư
  15. Grim Reaper: cái tên tượng trưng cho cái chết. Trong cổ tích của người Anh, người chết sẽ là một bộ xương mặc cái áo choàng đen dài và mang theo cái lưỡi hái (scythe)
Từ vựng tiếng Anh về Halloween

Feeling pumped for Halloween

Các bài đọc khác được nhiều người quan tâm: